✅ Chuyên mục: | ⭐ Lớp 3, Tài Liệu Tiểu Học |
✅ Loại file: | |
✅ Dung lượng: | ⭐ 304.65 KB |
✅ Loại tài liệu: | ⭐ Có lời giải |
Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 – Global Success
A. UNIT 1: Hello
1. Vocabulary:
Hi / Hello: xin chào
Goodbye / Bye: chào tạm biệt
Xem thêm: Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3 năm 2023 – 2024
2. Model sentence:
a. Cách nói xin chào và giới thiệu tên mình:
Mai: Hello / Hi. I’m Mai. (xin chào! Tôi tên là Mai)
Ben: Hello, Mai. I’m Ben. (chào Mai. Mình là Ben.)
b. Hỏi thăm về sức khoẻ:
Mai: How are you? (Bạn có khoẻ không?)
Ben: Fine, thank you./ I’m fine, thanks. (Mình khoẻ. Cám ơn bạn.)
B. UNIT 2: Our names
1. Vocabulary: name (tên), my (của tôi), your(của bạn)
2. Model sentence:
a. Cách hỏi tên của bạn:
Mary: What’s your name? (Tên bạn là gì?)
Bill: My name’s Bill. (Tên mình là Bill.)
b. Cách hỏi tuổi của bạn:
Mary: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Bill: I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi.)
C. UNIT 3: Our friends
1. Vocabulary: this (đây)/ that (kia), yes (có)/ no (không), teacher (thầy/cô giáo), friend (bạn)
2. Model sentence:
a. Giới thiệu một người ở gần/ xa mình:
This is Ben. (Đây là Ben.)
This is my teacher. (Đây là thầy/cô giáo của tôi.)
That is Mary. (Kia là Mary.)
That is my friend. (Kia là bạn tôi.)
b. Cách xác nhận người nào đó?
Is this Ben? (Đây có phải Ben không?)
– Yes, it is. (Đúng)
– No, it isn’t. It’s Bill. (Không. Đó là Bill.)
Is that Bill? (Kia có phải Bill không?)
– Yes, it is. (Đúng)
– No, it isn’t. It’s Ben. (Không. Đó là Ben.)
D. UNIT 4: Our bodies
1. Vocabulary: an ear (tai), an eye (mắt),a face (mặt), a hand (tay), a mouth (miệng), a nose (mũi), hair (tóc), open (mở), touch (chạm)
2. Model sentence:
a. Cách hỏi và trả lời về các bộ phận trên cơ thể.
What’s this? – It’s a nose. (Đây là gì? – Đây là cái mũi.)
b. Cách yêu cầu ai đó làm gì.
Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc bạn!)
Open your mouth! (Hãy mở miệng ra)