ErrorException Message: Argument 2 passed to WP_Translation_Controller::load_file() must be of the type string, null given, called in /var/www/khotailieuhoctap.com/wp-includes/l10n.php on line 838
https://khotailieuhoctap.com/wp-content/plugins/dmca-badge/libraries/sidecar/classes/ Đề Cương ôn Thi Học Kì 1 Môn Tiếng Anh Lớp 3 Năm 2022 - 2023 (Sách Mới) - Kho Tài Liệu Học Tập

Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022 – 2023 (Sách mới)

✅ Chuyên mục: Lớp 3, Tài Liệu Tiểu Học
✅ Loại file: ⭐ PDF
✅ Dung lượng: ⭐ 304.65 KB
✅ Loại tài liệu: ⭐ Có lời giải

Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 – Global Success

A. UNIT 1: Hello

1. Vocabulary:

Hi / Hello: xin chào

Goodbye / Bye: chào tạm biệt

Xem thêm: Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3 năm 2023 – 2024

2. Model sentence:

a. Cách nói xin chào và giới thiệu tên mình:

Mai: Hello / Hi. I’m Mai(xin chào! Tôi tên là Mai)

Ben: Hello, Mai. I’m Ben(chào Mai. Mình là Ben.)

b. Hỏi thăm về sức khoẻ:

Mai: How are you? (Bạn có khoẻ không?)

Ben: Fine, thank you./ I’m fine, thanks. (Mình khoẻ. Cám ơn bạn.)

B. UNIT 2: Our names

1. Vocabulary: name (tên), my (của tôi), your(của bạn)

2. Model sentence:

a. Cách hỏi tên của bạn:

Mary: What’s your name? (Tên bạn là gì?)

Bill: My name’s Bill(Tên mình là Bill.)

b. Cách hỏi tuổi của bạn:

Mary: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

Bill: I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi.)

C. UNIT 3: Our friends

1. Vocabulary: this (đây)/ that (kia), yes (có)/ no (không), teacher (thầy/cô giáo), friend (bạn)

2. Model sentence:

a. Giới thiệu một người ở gần/ xa mình:

This is Ben. (Đây là Ben.)

This is my teacher. (Đây là thầy/cô giáo của tôi.)

That is Mary(Kia là Mary.)

That is my friend. (Kia là bạn tôi.)

 

b. Cách xác nhận người nào đó?

Is this Ben(Đây có phải Ben không?)

– Yes, it is. (Đúng)

– No, it isn’t. It’s Bill(Không. Đó là Bill.)

Is that Bill(Kia có phải Bill không?)

– Yes, it is. (Đúng)

– No, it isn’t. It’s Ben(Không. Đó là Ben.)

D. UNIT 4: Our bodies

1. Vocabulary: an ear (tai), an eye (mắt),a face (mặt), a hand (tay), a mouth (miệng), a nose (mũi), hair (tóc), open (mở), touch (chạm)

2. Model sentence:

a. Cách hỏi và trả lời về các bộ phận trên cơ thể.

What’s this? – It’s a nose(Đây là gì? – Đây là cái mũi.)

b. Cách yêu cầu ai đó làm gì.

Touch your hair(Hãy chạm vào tóc bạn!)

Open your mouth(Hãy mở miệng ra)

5/5 - (346)